Có 4 kết quả:

幽径 yōu jìng ㄧㄡ ㄐㄧㄥˋ幽徑 yōu jìng ㄧㄡ ㄐㄧㄥˋ幽静 yōu jìng ㄧㄡ ㄐㄧㄥˋ幽靜 yōu jìng ㄧㄡ ㄐㄧㄥˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

secluded path

Từ điển Trung-Anh

secluded path

Từ điển Trung-Anh

(1) quiet
(2) secluded
(3) isolated
(4) peaceful

Từ điển Trung-Anh

(1) quiet
(2) secluded
(3) isolated
(4) peaceful