Có 4 kết quả:
幽径 yōu jìng ㄧㄡ ㄐㄧㄥˋ • 幽徑 yōu jìng ㄧㄡ ㄐㄧㄥˋ • 幽静 yōu jìng ㄧㄡ ㄐㄧㄥˋ • 幽靜 yōu jìng ㄧㄡ ㄐㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
secluded path
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
secluded path
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) quiet
(2) secluded
(3) isolated
(4) peaceful
(2) secluded
(3) isolated
(4) peaceful
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) quiet
(2) secluded
(3) isolated
(4) peaceful
(2) secluded
(3) isolated
(4) peaceful
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0